Thứ năm - 21/07/2016 11:10     In bài viết
STT | Tên thành phần PTN | Chức năng và nhiệm vụ |
STT | Họ và tên | Học vị | Chuyên ngành | Điện thoại,email | Chức vụ |
1 | Đoàn Lê Giang | Tiến sỹ | Ngữ văn | 0919553381 | Giảng viên |
2 | Nguyễn Ngọc Quận | Tiến sỹ | Hán Nôm | Phó Trưởng khoa | |
3 | Nguyễn Đình Phức | Tiến sỹ | Hán Nôm | Trưởng khoa | |
4 | Nguyễn Văn Hoài | Thạc sỹ | |||
5 | Nguyễn Đông Triều | Thạc sỹ | Chưa biết |
STT | Tên thiết bị | Công dụng |
1 | Máy ảnh kỹ thuật số | |
2 | Máy quay kỹ thuật số | |
3 | Máy SCAN | |
4 | Ai văn đối liên tập | |
5 | An Lãng Chiêu thiền tự Từ Đạo Hạnh sự tích thực lục | |
6 | An Nam chí lược | |
7 | An Nam Cửu Long Kinh | |
8 | An Nam Hà Tiên thập vịnh | |
9 | An Nam sơ học sử lược | |
10 | Anh linh chính khí tập | |
11 | Âm chất văn chú | |
12 | Âm chất văn chú | |
13 | Ấu học Hán tự tân thư | |
14 | Bá Đa Lộc sắc văn tịnh tạp văn… | |
15 | Bách gia thù thế châu cơ thác | |
16 | Bách thần lục | |
17 | Bạch mã từ tam giáp hương lệ | |
18 | Bạch Vân Am thi văn tập | |
19 | Bạch Vân Nguyễn Trình quốc công lục ký | |
20 | Bạch Viên tân truyện | |
21 | Bạch Viên thi tập | |
22 | Ban Thành đại đáp | |
23 | Bản quốc dị văn | |
24 | Bản triều bạn nghịch liệt truyện | |
25 | Bản triều thứ chính tạp biên | |
26 | Bắc Kỳ dân luật quốc âm dịch bản | |
27 | Bắc Minh sồ vũ ngẫu lục | |
28 | Bắc thư Nam ấn bản mục lục | |
29 | Bị khảo/bị khảo lục | |
30 | Bích câu kỳ ngộ | |
31 | Bình Nam thực lục | |
32 | Bình Vọng Lê tiến sĩ thi văn tập | |
33 | Bùi Tồn Trai liên văn | |
34 | Ca điệu lược ký | |
35 | Ca phả | |
36 | Ca trù/ca trù thể cách | |
37 | Ca từ tạp lục | |
38 | Cao Bá Đạt thi tập | |
39 | Cao Bá Quát thi tập | |
40 | Cao Chu Thần thi tập | |
41 | Cao Thanh Khâu thi tập | |
42 | Cẩm Hồi tập | |
43 | Cấn Trai thi tập | |
44 | Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa | |
45 | Chư danh gia thi | |
46 | Cổ học viện thư tịch thủ sách | |
47 | Cổ tâm bách vịnh | |
48 | Cổ văn hợp tuyển | |
49 | Cổ văn hợp tuyển | |
50 | Công dư tiệp ký | |
51 | Cúc Đường thi loại | |
52 | Cung oán ngâm khúc | |
53 | Cựu hàn lâm Đoàn Nguyễn Tuấn thi tập | |
54 | Danh gia thi phú hợp tuyển | |
55 | Danh gia thi văn tập | |
56 | Danh nhân thi văn tập | |
57 | Danh thần bút lục | |
58 | Dịch phu tùng thuyết | |
59 | Diên Hà phả ký | |
60 | Dụ Am ngâm lục | |
61 | Dụ Am thi văn tập | |
62 | Đại Nam chính biên liệt truyện nhị tập | |
63 | Đại Nam chính biên liệt truyện sơ tập | |
64 | Đại Nam đồng văn nhật báo | |
65 | Đại Nam liệt truyện | |
66 | Đại Nam liệt truyện tiền biên | |
67 | Đại Nam nhất thống chí | |
68 | Đại Nam quốc ngữ | |
69 | Đại Nam quốc sử diễn ca | |
70 | Đại Nam quốc triều thế hệ | |
71 | Đại Nam thư mục | |
72 | Đại Nam thực lục | |
73 | Đại Nam thực lục chính biên | |
74 | Đại Nam thực lục tiền biên | |
75 | Đại Việt lịch đại tiến sĩ khoa thực lục | |
76 | Đại Việt sử ký tiền biên | |
77 | Đại Việt sử ký toàn thư | |
78 | Đại Việt thông sử | |
79 | Đào hoa mộng ký | |
80 | Đạo giáo nguyên lưu | |
81 | Đăng khoa lục sao bản | |
82 | Đăng khoa lục sưu giảng | |
83 | Đông Dã học ngôn liên tập | |
84 | Đông Dã tiều thi tập | |
85 | Gia Định thành thông chí | |
86 | Hà Thành linh tích cổ lục | |
87 | Hải Đông chí lược | |
88 | Hải Ông thi tập | |
89 | Hải Thượng Lãn Ông y tông tâm lĩnh toàn trật | |
90 | Hàn các tùng đàm | |
91 | Hiếu cổ đường thi tập | |
92 | Hiếu kinh lập bản | |
93 | Hiếu kinh quốc âm diễn ca | |
94 | Hoàng triều quan chế | |
95 | Hoàng Việt hội điển toát yếu | |
96 | Hoàng Việt thần kỳ tổng sách | |
97 | Hồng Đức quốc âm thi tập | |
98 | Hương Hải thiền sư ngữ lục | |
99 | Khâm Định Đại Nam hội điển sự lệ | |
100 | Khâm Định Đại Nam hội điển sự lệ | |
101 | Khâm Định Việt Nam sử lục | |
102 | Khâm Định Việt sử | |
103 | Khâm Định Việt sử cương mục tập yếu | |
104 | Khâm Định Việt sử lược biên | |
105 | Khâm Định Việt sử thông giám cương mục | |
106 | Khâm Định Việt sử thông giám cương mục | |
107 | Khâm Định vịnh sử phú | |
108 | Khoa bảng tiêu kỳ | |
109 | Kiến tính thành Phật | |
110 | Kim thạch di văn | |
111 | Kim Vân Kiều Hán tự diễn âm ca | |
112 | Kim Vân Kiều tân truyện | |
113 | Kiến văn tiểu lục | |
114 | Lã Đường di cảo thi tập | |
115 | Lam Sơn sự tích lịch đại đế vương sở ký | |
116 | Lam Sơn thực lục/tiền biên | |
117 | Lan Trì kiến văn lục | |
118 | Lĩnh Nam chích quái | |
119 | Long Biên bách nhị vịnh | |
120 | Luật lệ | |
121 | Luận ngữ ngu án | |
122 | Luận ngữ tiết yếu/tinh nghĩa | |
123 | Lữ trung tạp thuyết | |
124 | Lưu Bình truyện | |
125 | Mạc thị gia phả | |
126 | Minh lương cẩm tú tập | |
127 | Minh tâm bảo giám thích nghĩa | |
128 | Mộ Trạch Vũ tộc thế hệ sự tích | |
129 | Nam Hải dị nhân liệt truyện diễn âm | |
130 | Nam kỳ địa dư chí | |
131 | Nam thư mục lục | |
132 | Nam Sơn tùng thoại | |
133 | Nam quốc vĩ nhân truyện | |
134 | Nam Xương liệt nữ truyện | |
135 | Nghệ An ký | |
136 | Nghệ An nhân vật -phong thổ chí | |
137 | Nguyễn Trường Tộ điều trần tập | |
138 | Nhân vật tính bị khảo | |
139 | Nội các thủ sách | |
140 | Nội các thư mục | |
141 | Ô châu cận lục | |
142 | Phạm công tân truyện | |
143 | Phạm Lập Trai tiên sinh thi tập | |
144 | Phật tổ thống ký | |
145 | Phong thuỷ nhất thư | |
146 | Phủ biên tạp lục | |
147 | Phùng Khắc Khoan thi | |
148 | Phụng sứ Yên kinh tổng ca tịnh nhật ký | |
149 | Quần hiền phú tập | |
150 | Quần thư khảo biện | |
151 | Quốc âm thi | |
152 | Quốc sử di biên | |
153 | Tam kinh chú giải | |
154 | Tam nguyên Yên Đỗ thi ca | |
155 | Tang thương ngẫu lục | |
156 | Tân biên Truyền kỳ mạn lục tăng bổ giải âm tập chú | |
157 | Tân thư viện thủ sách | |
158 | Thạch nông toàn tập | |
159 | Thái Tông hoàng đế ngự chế Khoá hư lục | |
160 | Thánh Tông di thảo | |
161 | Thi tấu hợp biên | |
162 | Thi tù thảo | |
163 | Thiền uyển tập anh | |
164 | Thiền uyển truyền đăng lục | |
165 | Thư kinh diễn nghĩa | |
166 | Tỳ bà quốc âm tân truyện | |
167 | Trần triều Thượng sĩ ngữ lục | |
168 | Trình Quốc Công bạch vân thi tập | |
169 | Truyền kỳ mạn lục | |
170 | Truyền kỳ tân phả | |
171 | Truyện Công dư tiệp ký | |
172 | Trương Mộng Mai thi tập | |
173 | Trương Quảng Khê thi văn | |
174 | Trương Quảng Khê tiên sinh tập | |
175 | Tụ khuê thư viện tổng mục | |
176 | Ức Trai di tập | |
177 | Vãng sứ Thiên Tân nhật ký | |
178 | Việt Điện U Linh | |
179 | Việt Nam phong sử | |
180 | Việt sử cương giám khảo lược | |
181 | Việt sử cương giám khảo lược | |
182 | Vân Đài Loại Ngữ | |
183 | Vũ trung tùy bút | |
184 | Xuân Hương thi sao phụ tạp sao | |
185 | Hải Thượng Lãn Ông y tông tâm lĩnh toàn trật | |
186 | Lưu Thanh Tân tập quyển 4-5 (sách của Trung Quốc) | |
187 | Lưu Thanh Tân tập quyển 13-14 (sách của Trung Quốc) | |
188 | Tân đính cố sự tầm nguyên tường giải toàn thư quyển 1-2 (sách của Trung Quốc) | |
189 | Tân đính cố sự tầm nguyên tường giải toàn thư quyển 3-4 (sách của Trung Quốc) | |
190 | Tân đính cố sự tầm nguyên tường giải toàn thư quyển 5-6 (sách của Trung Quốc) | |
191 | Tân đính cố sự tầm nguyên tường giải toàn thư quyển 7-8 (sách của Trung Quốc) | |
192 | Tân đính cố sự tầm nguyên tường giải toàn thư quyển 9-10 (sách của Trung Quốc) | |
193 | Bạch Kỳ Châu (AB.342) | |
194 | Bản trò Nghiêu Thuấn (AB.404) | |
195 | Đinh Lưu Tú diễn ca (AB.375) | |
196 | Hoa Dung tiểu lộ (AB.422) | |
197 | Hồ Thạch Phủ (AB.187) | |
198 | Kim Long Xích Phượng toàn tập và Tống Lục Văn Long diễn ca (AB.510) | |
199 | Tam quốc diễn ca:Giang tả cầu hôn(VNb.38) | |
200 | Tiểu Sơn Hậu diễn ca (AB.205) | |
201 | Độc sử si tưởng (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
202 | Đông Dã học ngôn thi tập (bản dịch chép tay của Trần Lê Nhân) | |
203 | Hạnh Am thi cảo (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
204 | Hạnh Am thi cảo thập di (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
205 | Hoa nguyên tùy bộ tập (bản dịch chép tay của Nguyễn Xuân Lâm) | |
206 | Lập Trai thi tập (bản dịch chép tay của Nguyễn Văn Bách) | |
207 | Lữ trung ngâm (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
208 | Mai Nham thi thảo, tập 1 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
209 | Mai Nham thi thảo, tập 3 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
210 | Minh Quyên thi tập (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
211 | Mộng Tuyết Đường (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
212 | Nghệ An thi tập (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
213 | Ngô gia văn phái: thơ tuyển dịch, tập 1 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
214 | Ngô gia văn phái: thơ tuyển dịch. tập 2 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
215 | Ngô gia văn phái: Hàn Các anh hoa (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
216 | Ngô gia văn phái: Bang giao hảo thoại 1 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
217 | Ngô gia văn phái: Bang giao hảo thoại 2 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
218 | Ngô gia văn phái: Kim mã hành dư, Bang giao hảo thoại (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
219 | Ngô gia văn phái: Lị Bắc thời tác, Tị địa thời tác (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
220 | Ngô gia văn phái 1 (bản dịch chép tay của nhiều người) | |
221 | Ngô gia văn phái 2 (bản dịch chép tay của nhiều người) | |
222 | Ngô gia văn phái 4 (bản dịch chép tay của Trần Lê Nhân) | |
223 | Ngô gia văn phái ??? (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
224 | Ngự chế Việt sử tổng vịnh, tập 2 (bản dịch chép tay của Đào Phương Bình) | |
225 | Ốc lậu thoại 2A (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
226 | Ốc lậu thoại 3 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
227 | Quan Đông hải, tập 2 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
228 | Quế Đường thi tập, tập 3 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
229 | Quế Đường di tập: Thượng Kinh phong vật chí (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
230 | Thơ nhiều tác giả (bản dịch chép tay) | |
231 | Tùy Viên thi thoại 1 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
232 | Tùy Viên thi thoại 2 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
233 | Tùy Viên thi thoại 3 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
234 | Thạch động thi tập, tập 1 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
235 | Ức tạc mộng ngôn (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
236 | Văn sách thi đình của Lê Quý Đôn (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
237 | Văn đối sách của Lê Quý Đôn (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
238 | Văn tế vua Quang Trung, Trúc Đường tùy bút (bản dịch chép tay) | |
239 | Việt Nam danh bút vận, tản văn tạp lục 1 (bản dịch chép tay của Cung Khắc Hoan) | |
240 | Việt Nam danh bút vận, tản văn tạp lục 2 (bản dịch chép tay của Cung Khắc Hoan) | |
241 | Việt Nam thi văn trích lục 5 (bản dịch chép tay của Cung Khắc Hoan) | |
242 | Việt Nam thi văn trích lục 9 (bản dịch chép tay của Cung Khắc Hoan) | |
243 | Việt Nam thi văn trích lục 10 (bản dịch chép tay của Cung Khắc Hoan) | |
244 | Việt Nam thi văn tự bạt trích lục 13 (bản dịch chép tay của Cung Khắc Hoan) | |
245 | Việt Nam thi văn tự bạt trích lục 16 (bản dịch chép tay của Cung Khắc Hoan) | |
246 | Việt Nam thi văn tự bạt trích lục 17 (bản dịch chép tay của Cung Khắc Hoan) | |
247 | Việt Nam thi văn tự bạt trích lục 18 (bản dịch chép tay của Cung Khắc Hoan) | |
248 | Yên Đài thu vịnh, tập 2 (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
249 | Yên Đài thu vịnh, tập 3A (bản dịch chép tay của Ngô Lập Chi) | |
250 | Về những quan điểm lý luận, phê bình trong văn học cổ Việt Nam, tập 1 (chữ Hán viết tay) | |
251 | Về những quan điểm lý luận, phê bình trong văn học cổ Việt Nam, tập 2 (chữ Hán viết tay) | |
252 | Về những quan điểm lý luận. phê bình trong văn học cổ Việt Nam. tập 3 (chữ Hán viết tay) | |
253 | Về những quan điểm lý luận. phê bình trong văn học cổ Việt Nam, tập 4. 5 (chữ Hán viết tay) | |
254 | Lục Vân Tiên đệ nhị hồi (chép tay), 70 trang | |
255 | Cao Chu Thần thi tập Quyển 1 (chép tay), 148 trang | |
256 | Cao Chu Thần thi tập Quyển 3 (chép tay), 156 trang | |
257 | Cát Động Hà tiến sĩ thi tập (chép tay), 114 trang | |
258 | Lập Trai thi tập Quyển 2 (chép tay). 204 trang | |
259 | Kim thạch kỳ duyên, 118 trang | |
260 | Chuyết Sơn thi tập (chép tay), 122 trang | |
261 | Hải Ông thi tập (chép tay), 202 trang | |
262 | Đoạn trường tân thanh (chép tay), 223 trang | |
263 | Hán Chiêu Quân sự tích (chép tay), 79 trang | |
264 | Hương thí văn tuyển (V.10-11. Viện Khảo cổ), 160 trang | |
265 | Ngũ hổ bình Liêu diễn ca đệ nhị hồi (chép tay), 46 trang | |
266 | Tử vi đẩu số và Phật thuyết hồi vận cứu thế quốc âm (chép tay),126 trang | |
267 | Luận chư tinh hình tính cát hung lệ (chép tay), 82 trang | |
268 | Lục thập hoa giáp (chép tay), 96 trang | |
269 | Thơ Nôm (bản chép tay), 38 trang | |
270 | Văn thi tập phú (chép tay), 14 trang | |
271 | Hoà An xã ông khấn (chép tay), 46 trang | |
272 | Trần Quảng Nhĩ diễn ca (AB.207), 16 trang | |
273 | Văn lục diễn hí (AB.280), 84 trangg | |
274 | Bạch Vân Am thi tập (in mộc bản), 262 trang | |
275 | Bạch Vân Am thi tập A.1350 (sách ảnh rửa từ microfilm) | |
276 | Đại Nam quốc sử diễn ca (in mộc bản), 130 trang | |
277 | Khiêm Trai thi tập (sách film) | |
278 | Lịch đại sách lược (in mộc bản), 292 trang | |
279 | Trương Quảng Khê tiên sinh tập (in mộc bản), 120 trangg | |
280 | Chiếu biểu tinh ngự chế thi A.1881 | |
281 | Nguyệt Đình tạp chí A.387 | |
282 | Tế văn tập A.524 | |
283 | Ngũ tuần đại khánh chúc hỗ đối liên A.1984 | |
284 | Vịnh sử phú A.595 | |
285 | Danh công biểu tuyển A.582 | |
286 | Thượng kinh ký sự VHv.1940 | |
287 | Vân lâu phú tuyển VHv.1178 | |
288 | Dụ tế huân thần A.547 | |
289 | Chinh phụ ngâm, Phan Trần truyện trùng duyệt, Cung oán ngâm VNv.298 | |
290 | Quốc âm phú AB.184 | |
291 | Thi ca Nam âm (Chinh phu ngâm. Chịnh phụ ngâm khúc, Chinh phụ ngâm diễn âm, Đào nương ca, Hồ xuân Hương thi…) AB.164 | |
292 | Kim Liên tự phú AC.257 | |
293 | Ông Ninh cổ truyện (Chữ Nôm. có Chinh phụ ngâm, Phan Trần truyện) VNb.32 | |
294 | Thi văn tạp biên VHv.1879 | |
295 | Yên Đỗ Tiến sĩ thi tập VHv.1864 | |
296 | Cao Chu Thần di cảo VHv.1434/1 | |
297 | Quốc âm thi tuyển - Xuân Hương di cảo VNb.77 | |
298 | Mẫn Hiên thi văn tập A.409 | |
299 | Cúc Đường thi thảo A.3012 | |
300 | Cúc Đường thi loại A.1985 | |
301 | Chu Thần thi tập A.2762 | |
302 | Mẫn Hiên thi loại VHv.1996 | |
303 | Mẫn Hiên thi tập A.2313 | |
304 | Mẫn Hiên thuyết loại A.1072 | |
305 | Sự tích Ông Trạng Lợn quyển nhất R.1582 | |
306 | Nguyệt hoa vấn đáp R.100 | |
307 | Khuyến hiếu thư (Văn Xương Đế quân khuyến hiếu văn, Nhị thập tứ hiếu diễn âm) R.1849 | |
308 | Danh nhân thi đề R.395 | |
309 | Nam quốc vĩ nhân truyện R.86 | |
310 | Nam quốc giai sự R.1508 | |
311 | Tam thiên tự (Hán-Nôm) R.131 | |
312 | Phương Đình anh ngôn thi tập - Q.1 và 2 R.1831 | |
313 | Tập thơ Nôm R.230 | |
314 | Lộc minh đình thi thảo, Q.1 | |
315 | Lộc minh đình thi thảo, Q.2 | |
316 | Kim cổ kỳ quan - Kim cổ | |
317 | Kim cổ kỳ quan - Vân Tiên | |
318 | Kim cổ kỳ quan - Bổn tuồng | |
319 | Kim cổ kỳ quan - Thừa nhàn | |
320 | Kim cổ kỳ quan - Tiền giang | |
321 | Kim cổ kỳ quan - Cảnh tiên | |
322 | Kim cổ kỳ quan (nhiều quyển, bản gốc giấy dó), ảnh kỹ t. số | |
323 | 1. Trung hiếu tiết nghĩa Nhị độ mai; 2. Hội đồ Mạnh Lệ Quân; 3. Tái sinh duyên toàn truyện, 274 trang | |
324 | Ca thù thể cách tập R.1721 | |
325 | Hoàng Việt thi tuyển A.608 | |
326 | Lĩnh Nam chích quái liệt truyện A.33 | |
327 | Lĩnh Nam chích quái liệt truyện VHv.1473 | |
328 | Lĩnh Nam chích quái liệt truyện khảo chính A.750 | |
329 | Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (bản của Cung Khắc Lược) | |
330 | Nam thiên trân dị tập A.1517 | |
331 | Thi văn tạp lục R.230 | |
332 | Việt điện u linh tập lục A.47 | |
333 | Việt điện u linh tập lục A.2879 | |
334 | Việt điện u linh tập lục A.751 | |
335 | Việt điện u linh tập lục VHv.1285/1 | |
336 | Việt điện u linh tập lục VHv.1285/2 | |
337 | Bạch Viên thi tập VNv.169 | |
338 | Bạch Viên tân truyện VNb.68 | |
339 | Châu sơ kim kính lục AB.275 | |
340 | Chiêu Quân tân truyện VNb.70 | |
341 | Chúa Thao cổ truyện AB.82 | |
342 | Danh gia bút lục (có Bích câu kỳ ngộ) AB.325 | |
343 | Danh gia quốc âm (có Chinh phụ ngâm ; Phan Trần truyện trùng duyệt; Cung oán ngâm) AB.26 | |
344 | Đại Nam quốc âm ca khúc AB.146 | |
345 | Hảo cầu tân truyện AB.281 | |
346 | Hảo cầu tân truyện AB.134 | |
347 | Hoa viên kỳ ngộ tập A.2829 | |
348 | Hữu Ké truyện AB.72 | |
349 | Lâm tuyền kỳ ngộ AB.78 | |
350 | Lưu Bình Dương Lễ sự tích diễn âm AB.397/1 | |
351 | Lưu Bình Dương Lễ sự tích diễn âm; Lưu Bình phú AB.397/2 (AB.397 Bis) | |
352 | Lưu Bình phú; Nguyễn Đạt Nguyễn Sinh tân truyện; Hàn Vương Tôn phú; Nữ Tú tài tân truyện AB.39.40.41.43 | |
353 | Lưu Bình diễn ca; Phong tình tân truyện; Hoa tình tân truyện; Quan Âm phú; Kim Kiều diễn ca AB. 63-67 | |
354 | Quỳnh uyển cửu ca thi tập HNv.251 | |
355 | Đào Trang tập HVb.014 | |
356 | Bách gia thi tập A.1822 | |
357 | Thương Sơn thi tập VHb.183/1-8 | |
358 | Trần Bồ truyện (Bản dân gian) | |
359 | Vĩ Dã hợp tập HNv.232 | |
360 | Đại Việt sử ký tiền biên HNv.39 | |
361 | Vạn lý tập HNv.221 | |
362 | Phương Đình thi loại lưu lãm tập HNv.221 | |
363 | Hà Đình ứng chế thi sao VHb.2235 | |
364 | Tĩnh Trai tiểu thảo trích sao VHv.104 | |
365 | Tĩnh Trai thi sao A.2820 | |
366 | Thập Anh thi tập A.779 | |
367 | Hoa Nguyên thi thảo A.779 | |
368 | Diệu Liên tập A.688 | |
369 | Huệ Phố thi tập A.1163 | |
370 | Đại Việt thông sử No.6/VAH | |
371 | Ngọa du sào tập HNv.24 | |
372 | Tứ tài tử thi (sưu tầm trong dân gian), 101 trang | |
373 | Tăng bổ vạn bệnh hồi xuân | |
374 | Hoàng Việt luật lệ | |
375 | Gia phả họ Nguyễn Hoàng | |
376 | Quy nguyên | |
377 | Kim Vân Kiều tân truyện (Liễu Văn đường, năm Tự Đức thứ 19) | |
378 | Đại Nam quốc sử diễn ca (chép tay), 278 trang | |
379 | Trùng đính lam bản Thi kinh (Cận văn đường tàng bản. khắc in ở Nam Bộ), 150 trang | |
380 | Quế Sơn thi tập | |
381 | Nam Hà kỷ văn (A.178) | |
382 | Cẩm ngữ, Đối liên thi văn tạp biên (VHv.1867) | |
383 | Cao Chu Thần thi tập (bản viết tay, Trung tâm học liệu Sài Gòn) | |
384 | Lương Khê thi thảo, Lương Khê văn thảo (A.2125) | |
385 | Thoại Khanh Châu Tuấn (HNv.14) | |
386 | Tùy Viên thi thoại (Bản gốc), 300 trang | |
387 | Sơ kính tân trang A.1390 | |
388 | Vi dã hợp tập-thi 1, VHv 691/1 | |
389 | Vi dã hợp tập-văn, VHv 2356 | |
390 | Nguyễn Hoàng Trung thi tập A.2274 | |
391 | Ngôn chí thi tập VHv 1915 | |
392 | Danh ngôn tạp trứ A.1073 | |
393 | Thạch động tiên sinh thi sao A 577 | |
394 | Quan Đông hải tập (TV Hán Nôm) | |
395 | Phi Điểu nguyên âm (TV Hán Nôm) | |
396 | Phương Đình Anh Ngôn thi tập (TV Hán Nôm) | |
397 | Mân hành thi thoại (TV Hán Nôm) | |
398 | Thảo Đường thi nguyên tập (TV Hán Nôm) | |
399 | Minh Quyên phổ tự (TV Hán Nôm) | |
400 | Hợp tập thơ văn Hán Nôm (TV Hán Nôm) | |
401 | Thơ văn Mính Viên (TV Hán Nôm) | |
402 | Chỉ nam bị loại (TV Hán Nôm) | |
403 | Xuân Hương thi tập (TV Hán Nôm) | |
404 | Sơ học chỉ nam (TV Hán Nôm) | |
405 | Lưu Hương ký (TV Hán Nôm) | |
406 | Gia phổ tập biên (TV Hán Nôm) | |
407 | Chuyết Sơn thi tập (chép tay), 210 trang | |
408 | Truyền kỳ mạn lục, 370 trang. | |
409 | Chinh phụ ngâm bị lục, 172 trang | |
410 | Tú tượng thông tục Kim Kiều truyện, 334 trang | |
411 | Ngoại phiên thông thư (An Nam Quốc thư), 150 trang | |
412 | Đường Lý Đán diễn ca; Từ Thắng Đệ nhị diện (Từ Thắng diễn truyện); Bích Câu kỳ ngộ; Chiêu Quân cống Hồ, 77 trang | |
413 | Xích Bích phú – Phiên thích quốc âm (bản phiên chữ Nôm); Văn Kim Trọng tế Kiều ở sông Tiền Đường; Chu tử gia huấn giải thích Nam âm; Sãi Vãi tân lục quốc âm diễn ca; Thuý sơn thu mộng ký; Gia Huấn ca, 151 trang | |
414 | Trương Ngộ diễn ca, 23 trang | |
415 | Thiên tống kỳ duyên, 33 trang | |
416 | Song Tinh Bất Dạ, 170 trang | |
417 | Hứa Sử truyện vãn, 168 trang | |
418 | Nhị độ mai, 20 trang | |
419 | Tam nương thư tập, 33 trang | |
420 | Lược giải tam quy ngũ giới tập, 52 trang | |
421 | Kim long xích phụng đệ thư mục, 72 trang | |
422 | Ca điệu lược ký, 78 trang | |
423 | Kim Long Xích Phụng Toàn Tập, 103 trang | |
424 | Sơn Hậu Diễn Ca, 40 trang | |
425 | Sơn Hậu Diễn Ca, 40 trang | |
426 | Tuồng cổ Lê Ngụy Khôi Truyện, 192 trang | |
427 | Bút Hương ~ Khuê Huấn Ca, 112 trang | |
428 | Trần Bồ Truyện, 92 trang | |
429 | Đào Phan Duân, 124 trang | |
430 | Kiều, 24 trang | |
431 | Lão Bạng Sinh Châu Diễn Truyện, 79 trang | |
432 | Hoa Dung Tiểu Lộ, 47 trang | |
433 | Ca Phổ, 141 trang | |
434 | Linh Đài Diễn Nghĩa; Ngô Minh ~ Trang, 130 trang | |
435 | Sách sửa lưỡi (Sách đạo 1873), 41 trang | |
436 | Bạch Vân am quốc ngữ thi tập, 38 trang | |
437 | Gia huấn diễn ca, 22 trang | |
438 | Lôi Phong tháp, 24 trang | |
439 | Hổ thành nhân, 76 trang | |
440 | Linh đài diễn nghĩa, 48 trang | |
441 | Ngô minh đường trang, 77 trang | |
442 | Kim Vân Kiều truyện (tam hồi), 50 trang | |
443 | Tây Du Ký (tập 23), 20 trang | |
444 | Huấn nữ ca (Gia huấn diễn ca), 92 trang | |
445 | Thiền cơ diệu lý diễn ca, 31 trang | |
446 | Tập thơ văn Hán Nôm | |
447 | Nam phong tạp chí 1 | |
448 | Nam phong tạp chí 2 | |
449 | Nam phong tạp chí 3 | |
450 | Nam phong tạp chí 4 | |
451 | Nam phong tạp chí 5 | |
452 | Nam phong tạp chí 6 | |
453 | Nam phong tạp chí 7 | |
454 | Nam phong tạp chí 8 | |
455 | Nam phong tạp chí 9 | |
456 | Nam phong tạp chí 10 | |
457 | Nam phong tạp chí 11, 12 | |
458 | Nam phong tạp chí 15, 16 | |
459 | Nam phong tạp chí 17, 18, 19 | |
460 | Nam phong tạp chí 20, 21, 22 | |
461 | Nam phong tạp chí 23,24, 25, 26 | |
462 | Nam phong tạp chí 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34 | |
463 | Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca, 68 trang | |
464 | Bạch viên tân truyện, 24 trang | |
465 | Đại Nam quốc âm ca khúc, 231 trang | |
466 | Quán Âm tế độ diễn nghĩa kinh, 48 trang | |
467 | Trương Thiện Hữu Kim cổ kỳ quan truyện, 40 trang | |
468 | Ngọc hoa cổ tích truyện, 44 trang | |
469 | Tiết Nhơn Quý chinh tây, 23 trang | |
470 | Cảm ứng thiên giải âm, 16 trang | |
471 | Chí đạo quốc âm chân kinh, 63 trang | |
472 | Tăng bổ thọ thế bảo nguyên, 256 trang | |
473 | Thiên cung dương phúc, 47 trang | |
474 | Tang thương ngẫu lục, 34 trang | |
475 | Nhân thế tu tri, 592 trang | |
476 | Đại học chi thư yếu tập (in mộc bản. Sách Phật học (in năm Thành Thái thứ 7); chữ Hán; có nhiều bài kệ; có nhiều thông tin về các hoàng hậu, hoàng tộc và quan lại triều Nguyễn cúng đường) | |
477 | Di Đà diễn nghĩa kinh – Di Đà cú giải (sách chép tay) | |
478 | Du già bí mật hành trì pháp nghi (sách chép tay) | |
479 | Kim cang tâm kinh diễn nghĩa (in mộc bản) | |
480 | Kim cang tiêu thích kinh (in năm Duy Tân thứ 3) | |
481 | Kinh tụng: Phật thuyết A Di Đà phổ môn kinh (in mộc bản) Kinh Phật ; chữ Hán; Trùng Khánh tự trùng san. | |
482 | Kinh tụng: Kim cang kinh (in mộc bản) | |
483 | Kinh tụng: Diệu pháp liên hoa kinh (in mộc bản) | |
484 | Kinh tụng: Thọ mệnh hồng danh vu lan kinh (in mộc bản) | |
485 | Lịch truyền tổ đồ (sách chép ta, Sách Phật học chép tay từ bản khắc in năm Khang Hi tân mùi; chữ Hán.) | |
486 | Hằng bảo đàn kinh tự (in mộc bản) | |
487 | Quan âm chân kinh diễn nghĩa (in mộc bản) | |
488 | Quy nguyên trực chỉ tập (in mộc bản) | |
489 | Tây Phương bách vịnh (in mộc bản) | |
490 | Tam giới nhân vật uế tĩnh luận (in mộc bản) | |
491 | Thiên cơ diệu lý (sách chép tay) | |
492 | Lịch truyện tổ đồ (sách chép tay) | |
493 | Văn cúng tế (sách chép tay) | |
494 | Vĩnh Gia Chân Giác đại sư chứng đạo ca chú giải (sách chép tay) | |
495 | A Đà Na thức luận | |
496 | Ấu học cố sự tầm nguyên quyển 7 (sách chép tay) | |
497 | Đại Phương tiện Phật báo ân kinh chú nghĩa | |
498 | Chữ Nôm (chép tay) | |
499 | Liên hoa kinh giải (in mộc bản) | |
500 | Kim cang Ba la mật kin chú giải và Bát nhã ba la mật kinh chú giải (in mộc bản) | |
501 | Kim cang tiêu thích (in mộc bản) | |
502 | Kim cang tiêu thích (in mộc bản) | |
503 | Hoa nghiêm hội kí lưu thông (in mộc bản) | |
504 | Kim cang kinh – kinh tụng (in mộc bản) | |
505 | Ngự chế lục tổ pháp bảo đàn kinh (in mộc bản) | |
506 | Nhân minh nhập chính lý luận trực giải (sách chép tay) | |
507 | Phạn võng kinh tâm địa phẩm bồ tát giới sớ nghĩa (in mộc bản) | |
508 | Pháp bảo đàn kinh (in mộc bản) | |
509 | Pháp giới an lập đồ (in mộc bản) | |
510 | Quy nguyên trực chỉ âm nghĩa (sách chép tay) | |
511 | Vi sơn cảnh sắc cú thích ký (in mộc bản) | |
512 | Tâm kinh thiêm túc tự (in mộc bản) | |
513 | Thí thực khoa nghi (in mộc bản) | |
514 | Thủ lăng nghiêm kinh tự (sách chép tay) | |
515 | Tịnh độ thần chung (sách khắc in) | |
516 | Trùng san truy môn cảnh huấn tự (sách khắc in) | |
517 | Cổ văn bình chú, thượng sách, 182 trang | |
518 | Cổ văn bình chú, hạ sách, 188 trang | |
519 | Đại phương tiện Phật báo ân kinh chú – quyển 1, 2 (sách chép tay) | |
520 | Đại phương tiện Phật báo ân kinh chú – quyển 3, 4, 5 (sách chép tay) | |
521 | Đại phương tiện Phật báo ân kinh chú – quyển 6,7 (sách chép tay) | |
522 | Giải di đà kinh (sách chép tay) | |
523 | Chiết nghi luận kỷ nhân (sách chép tay) | |
524 | Khuyến tu tĩnh nghiệp văn (sách chép tay) | |
525 | Kinh sám trực âm (in mộc bản) | |
526 | Thập niệm kinh phúc thọ tập (sách chép tay) | |
527 | Chính khắc trung khoa du già tập yếu (in mộc bản) | |
528 | Duy thức tam thập luận thích lược (in mộc bản) | |
529 | Thơ Nôm 2 (sách chép tay) | |
530 | Thơ Nôm 3 (sách chép tay) | |
531 | Trùng san Trúc Lâm đệ nhị mật tưởng chư phẩm kinh (in mộc bản) | |
532 | Trúc Lâm tông chỉ nguyên thanh (in mộc bản) | |
533 | A di đà kinh diễn nghĩa (in mộc bản) | |
534 | Sách giới luật Phật giáo (sách chép tay) | |
535 | Tây Phương mỹ nhân truyện (in mộc bản) | |
536 | Vô lượng nghĩa kinh tiểu dẫn(in mộc bản) | |
537 | A đà na thức luận (sách chép tay) | |
538 | A đà na thức luận (sách chép tay) – bản II | |
539 | Ám tả (sách chép tay) | |
540 | Phật thuyết báo phụ mẫu ân trọng kinh (in mộc bản) | |
541 | Phật thuyết báo phụ mẫu ân trọng kinh (sách chép tay ) | |
542 | Từ Đàm tự truy điệu chiến sĩ trận vong lược thuật (sách chép tay) | |
543 | Thơ văn tổng hợp (sách chép tay) | |
544 | Phật thuyết chuẩn đề tịnh nghiệp – quyển 1(in mộc bản) | |
545 | Chúc thánh nghi (sách chép tay) | |
546 | Công văn nhật tụng cát hung (sách chép tay) | |
547 | Đại bi xuất tượng quan thế âm bồ tát chú (in mộc bản) | |
548 | Đại phương tiện Phật báo ân kinh chú nghĩa (in mộc bản) | |
549 | Nghi thức (sách chép tay) | |
550 | Nghi thức – Niệm hương giới đàn nhất bản (sách chép tay) | |
551 | Nghị chế lục tổ pháp bảo đàn kinh (in mộc bản) | |
552 | Nhân quả thực lục (in mộc bản) | |
553 | Quan đế minh thánh kinh (in mộc bản) | |
554 | Pháp hoa chân âm (in mộc bản) | |
555 | Phật thuyết a di đà kinh (in mộc bản) | |
556 | Lạc Bình Tây Sơn tự Quan âm kính tâm lưu truyền bản tích (sách chép tay) | |
557 | Quan âm linh cảm ứng quái (sách chép tay) | |
558 | Phật thuyết quan vô lượng thọ kinh (in mộc bản) | |
559 | Phật thuyết A di đà kinh yếu giải (in mộc bản) | |
560 | Phật môn giản lược công văn - quyển 1 (in mộc bản) | |
561 | Phật môn giản lược công văn - quyển 2 (in mộc bản) | |
562 | Phật môn giản lược công văn - quyển 3 (in mộc bản) | |
563 | Trùng tuyên công văn tâm nang diệu ngữ - quyển 1(in mộc bản) | |
564 | Trùng tuyên công văn tâm nang diệu ngữ - quyển 2 (in mộc bản) | |
565 | Trùng tuyên công văn tâm nang diệu ngữ - quyển 3 (in mộc bản) | |
566 | Khâm thiên giải nguy kinh (in mộc bản) | |
567 | Hộ pháp luận (in mộc bản) | |
568 | Kim cương Bát nhã ba la mật kinh tân khắc tự (in mộc bản) | |
569 | Phật di giáo kinh khoa văn (in mộc bản) | |
570 | Hoằng giới pháp nghi (chép tay phục chế sách in) | |
571 | Phạn võng kinh tâm địa phẩm bồ tát giới sớ nghĩa (sách chép tay) | |
572 | Chỉ nam ấu học bị phẩm hiệp vận (in mộc bản) | |
573 | Đoạn trường tân thanh tổng vịnh (sách chép tay) | |
574 | Quy nguyên trực chỉ cố sự vựng tập (sách chép tay) | |
575 | Vi Sơn cảnh sắccứu thích ký (in mộc bản) | |
576 | Phật thuyết tam bảo hộ niệm bí mật pháp nghi (Sách chép tay) | |
577 | Tam giáo pháp số (in mộc bản) | |
578 | Liên quận phiên thập trừ phục tập (sách chép tay) | |
579 | Thiền đường kiết hạ (sách chép tay) | |
580 | Thiền đường kiết hạ an cư (sách chép tay) | |
581 | Thuỷ soạn thiền đường kiết hạ nghi tắc yếu lược toàn quyển (in mộc bản) | |
582 | Sách thơ hoạ (in mộc bản) | |
583 | Sách thuốc (sách chép tay) | |
584 | Thuỷ sấm – kinh tụng (sách chép tay) | |
585 | Tiêu thích kim cang khoa nghi hội yếu chú giải (sách chép tay) | |
586 | Tịnh độ huyền môn tiệp yếu (sách chép tay) | |
587 | Tông kính yếu ngữ lục diễn nghĩa (in mộc bản) | |
588 | Tự điển lược thức phụ hậu (sách chép tay) | |
589 | Tục tạng kinh (sách chép tay) | |
590 | Tuyển tăng đồ thuyết (sách chép tay) | |
591 | Tuyển tăng đồ thuyết (in mộc bản) | |
592 | Văn thù bồ tát hàng ma kệ (sách chép tay) | |
593 | Phật thuyết vu lan bồn kinh (sách chép tay) | |
594 | Gia phả Hà Tiên, 108 trang | |
595 | Di tích Hà Tiên, 22 trang | |
596 | Hợp tập thơ văn chữ Hán, 30 trang | |
597 | Thần tiên thi tập, 34 trang | |
598 | Sa di luật nghi yếu lược (in mộc bản), 390 trang | |
599 | Vi Sơn cảnh sách(in mộc bản), 152 trang | |
600 | Sách thơ văn mất tên, 184 trang | |
601 | Tần cung oán, 180 trang | |
602 | Côn ma kiến chủng thi, 114 trang | |
603 | Hương thôn tân vãn, Trường đổ nội tân điền vãn, 152 trang | |
604 | Đào Phi Phụng truyện | |
605 | Hán Sở Tranh Hùng truyện | |
606 | Hồ Thạch Hổ truyện | |
607 | Mã Đăng Long truyện | |
608 | Mã Sĩ truyện | |
609 | Thù thế tân thanh truyện | |
610 | Tống Từ Minh truyện | |
611 | Trần Nhạc Vũ truyện | |
612 | Vũ Thành Lân truyện | |
613 | Song Tinh Bất Dạ, 181 trang | |
614 | Hà Tiên trấn Hiệp trấn Mạc thị gia phả, 110 trang | |
615 | Phật Tổ tam kinh luân quán thuyết, 100 trang | |
616 | Quy nguyên trực chỉ tăng bổ âm nghĩa - Thượng, 200 trang | |
617 | Quy nguyên trực chỉ tăng bổ âm nghĩa – Trung, 180 trang | |
618 | Sách ngắm các ngày nhất lễ lạy lót năm | |
619 | Tam thập nhất điều tư lương | |
620 | Lễ nhật chung niên toàn thư | |
621 | Sách an ủi kẻ liệt | |
622 | Truyện bà Thánh Y –Sa-Ve | |
623 | Sách khuyên răn | |
624 | Truyện Nôm mất tên, 152 trang | |
625 | Sách học đề cương, 180 trang | |
626 | Văn trường, 72 trang | |
627 | Tam trường văn tuyển, 100 trang | |
628 | Lịch khoa hội văn sách, 100 trang | |
629 | Lịch khoa đăng long văn tuyển, 150 trang | |
630 | Tư liệu Hán Nôm đình Minh Hương | |
631 | Châu Tử gia huấn tường giải nam âm | |
632 | Đại phương tiện Phật báo ân kinh chú nghĩa (3 quyển) | |
633 | Hoằng giới đạo học | |
634 | Quy sơn cảnh sắc cú thích kỷ tự: | |
635 | Sa di luật (2 quyển) | |
636 | Trùng khắc Pháp bảo đàn kinh biện ngôn | |
637 | An Nam địa dư chí | |
638 | Á Tế Á Hiệp hội sở tàng An Nam bản thư mục lục | |
639 | Bạch Vân am thi tập | |
640 | Bạch Viên Tôn Các truyện | |
641 | Bản thảo cầu chân | |
642 | Báo ứng nhân quả lục | |
643 | Bắc Kỳ hà đê sự tích | |
644 | Binh pháp tập lược | |
645 | Binh thư yếu lược | |
646 | Bình Tây thực lục | |
647 | Cao Chu Thần thi tập | |
648 | Cao Miên Xiêm La sự tích | |
649 | Cấn Trai thi tập | |
650 | Châu Lý Ngọc truyện | |
651 | Chiếu biểu | |
652 | Chí linh câu sự tích | |
653 | Chính khí ca phụ Trần ngôn ca Cai Vàng tân truyện | |
654 | Chu Tử gia huấn Nam âm | |
655 | Chư nhạc chương hội biên | |
656 | Chử Đồng Tử cập Tiên Dung tây cung nhị vị tiên nữ ngọc phả | |
657 | Cổ tháp linh tích | |
658 | Công dư tiệp ký | |
659 | Công thần lục | |
660 | Dã sử | |
661 | Danh thi hợp tuyển | |
662 | Dã sử tập lục | |
663 | Di Đà Kinh diễn nghĩa | |
664 | Dương Từ Hà Mậu cổ thư | |
665 | Dưỡng Hạo Hiên đỉnh tập Quốc sử di biên | |
666 | Đà Hắc Báo truyện | |
667 | Đại Nam điển lệ toát yếu tân biên | |
668 | Đại Nam Hội điển sự lệ chính biên và tục biên | |
669 | Đại Việt sử ký thực lục tục biên | |
670 | Đại Việt sử ký tiệp lục | |
671 | Đại Việt sử ước | |
672 | Đại Việt địa dư toàn biên | |
673 | Đạo Nam càn tập | |
674 | Đào Tráng tập | |
675 | Đào Phi Phụng truyện | |
676 | Đăng khoa lục | |
677 | Đăng khoa lục cầu giảng | |
678 | Điện đường danh hiệu đồ thức | |
679 | Đoạn trường tân thanh. Thuận Hóa 1902 | |
680 | Đồng Khánh ngự chế địa vực chí đồ | |
681 | Gia Định thành thông chí | |
682 | Gia Định phú | |
683 | Giá Viên toàn tập | |
684 | Hiệu định phổ thân sự lục | |
685 | Hoa nguyên thi thảo | |
686 | Hoa Tiên nhuận chính | |
687 | Hoàng Trần miếu khôn phạm tự âm ca chương hợp cảo, Nam Định, 1905 | |
688 | Hoàng Việt địa dư chí | |
689 | Hoàng Việt Giáp Tí niên biểu | |
690 | Hoàng Việt văn tuyển | |
691 | Hoàng Việt văn tuyển hợp biên | |
692 | Hồ Thạch Hổ | |
693 | Hổ trướng xu cơ | |
694 | Hội chân biên | |
695 | Hội đình văn tuyển | |
696 | Huấn mông khúc ca | |
697 | Hùng Vương sự tích ngọc phả cổ truyện | |
698 | Hứa Sử truyện | |
699 | Khải đồng thuyết ước | |
700 | Khâm định tiễu bình lưỡng kỳ nghịch phỉ phương lược | |
701 | Khâm định tiễu bình Bắc kỳ nghịch phỉ chính biên | |
702 | Khâm định tiễu bình Nam kỳ nghịch phỉ chính biên | |
703 | Khâm định Việt sử thông giám cương mục tiền biên | |
704 | Khiêm Trai thi tập | |
705 | Kiến văn lục | |
706 | Kim Tuý tình từ | |
707 | Kim Vân Kiều tân tập | |
708 | Kim Vân Kiều tân truyện | |
709 | Kim Vân Kiều Thanh Tâm Tài Tử | |
710 | Lại An thi thảo trích lục | |
711 | Lập Trai tiên sinh hành trạng | |
712 | Lê Triều danh thần chương sớ tấu khải | |
713 | Lê Triều giáo hoá điều lệ | |
714 | Lê triều hương tuyển | |
715 | Lịch đại thi tuyển | |
716 | Lịch đại danh hiền phổ | |
717 | Lĩnh Nam dật sử | |
718 | Lữ Châu Hy truyện | |
719 | Lương Giang Nguyễn tướng công | |
720 | Lục Vân Tiên ca diễn | |
721 | Lục Vân Tiên truyện | |
722 | Lý Công tân thư | |
723 | Lý lịch quan lại triêu Minh Mệnh | |
724 | Lý Thiên Long truyện | |
725 | Mã Sĩ truyện | |
726 | Mạc gia sự tích ký – Trịnh gia sự tích ký – Tây Sơn sự tích ký | |
727 | Mông Sơn khoa | |
728 | Nam Bắc thực lục | |
729 | Nam Cầm khúc | |
730 | Nam quốc địa vực chí | |
731 | Nam Quốc địa dư chí lược | |
732 | Nam quốc vĩ nhân truyện | |
733 | Nam sử toát yếu | |
734 | Nan tự giải âm | |
735 | Nam trung ẩn sĩ Hối Trai Nguyễn Ngư Tiều vấn đáp nho y diễn ca | |
736 | Ngoạ Du Sào tập | |
737 | Ngoạ Du sào văn tập | |
738 | Nguyễn Chi thế phổ | |
739 | Nguyễn Du thi tập | |
740 | Nguyễn triều Thế Tổ Cao hoàng đế long hưng sự tích | |
741 | Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca | |
742 | Ngự chế lịch đại sử tổng luận | |
743 | Ngự chế Quỳnh uyển cửu ca thi tập | |
744 | Ngự chế thi sơ tập | |
745 | Ngự chế thi tam tập | |
746 | Ngự chế Việt sử tổng vịnh tập | |
747 | Nhẫn Trai văn tập | |
748 | Nhâm Thìn khoa tiến sĩ Trần Công Sán, Sự trạng | |
749 | Như Tây ký | |
750 | Nữ lưu tướng tân truyện | |
751 | Ô châu cận lục | |
752 | Phan tộc công phả tân biên | |
753 | Phật tổ thống kỷ | |
754 | Phong tục nước Nam | |
755 | Phổ môn sám pháp | |
756 | Phụng sao hiệu đính tấn thân sự lục | |
757 | Phương Đình thi tập | |
758 | Phương Đình tuỳ bút lục | |
759 | Phương Đình văn loại tập | |
760 | Quan âm tế độ diễn nghĩa kinh | |
761 | Quan âm diễn ca toàn truyện | |
762 | Quang phục quân phương lược | |
763 | Quốc âm thi tập | |
764 | Quốc sử di biên | |
765 | Quốc sử di biên, Hongkong 162 | |
766 | Quốc triều thuế lệ lược khảo | |
767 | Quốc triều chính biên toát yếu | |
768 | Quốc triều khoa bảng lục | |
769 | Quốc sử tập yếu | |
770 | Sách văn toàn tập | |
771 | Song tinh bất dạ | |
772 | Sơn Thạch truyện | |
773 | Tang thương ngẫu lục | |
774 | Tang thương ngẫu lục | |
775 | Tâm kinh mật ý giải truyện | |
776 | Tam khôi lược khảo | |
777 | Tám văn kiện về nghị hoà giữa Hoàng Hoa Thám và Pháp | |
778 | Tây Hồ chí | |
779 | Tây Nam biên tái vực | |
780 | Tây Sơn thuật lược | |
781 | Thanh Hoá quan phong | |
782 | Thánh giáo kinh nguyện | |
783 | Thập anh thi tập | |
784 | Thi văn hợp tập | |
785 | Thích sử truyền đăng | |
786 | Thiên hoa (nam?) minh giám | |
787 | Thiên nam minh giám phù lịch đại trung hưng cư ngữ kinh | |
788 | Thiền đường | |
789 | Thoại Khanh Châu tuấn thư tập | |
790 | Thoái thực ký văn | |
791 | Thoát Hiên vịnh sử thi tập | |
792 | Thông quốc duyên cách hải chử | |
793 | Thuý Kiều truyện tường chú, SG, BGD, 1966 | |
794 | Thuý Sơn thu mộng ký | |
795 | Thuyền bạc danh hiệu đồ thức | |
796 | Thư đường ẩn tướng nho phú | |
797 | Tiểu Sơn Hậu diễn ca | |
798 | Toàn Lê tiết nghĩa lục | |
799 | Tồn Am thi cảo | |
800 | Tống Tử Vưu truyện | |
801 | Tống Từ Minh truyện | |
802 | Từ điển Nôm - La tinh | |
803 | Tứ dân tứ thú | |
804 | Tự điển Nôm | |
805 | Từ vựng lịch sử chữ Nôm | |
806 | Trấn Tây kỷ lược | |
807 | Trình thập cung nhạc nghi | |
808 | Trích cẩm vựng biên | |
809 | Văn hiến địa dư | |
810 | Văn phái hợp tuyển | |
811 | Việt giám thông khảo tổng luận | |
812 | Việt khảo tổng luận – Quốc sử sao bản | |
813 | Việt Nam hiếu tử | |
814 | Việt Nam khai quốc chí truyện | |
815 | Việt Nam phật điển | |
816 | Việt Nam phong sử | |
817 | Việt sử diễn nghĩa tứ tự ca | |
818 | Việt sử tiệp lục diễn nghĩa | |
819 | Việt Sử tiêu án lược biên | |
820 | Việt sử yếu | |
821 | Việt sử kính | |
822 | Vũ trung tuỳ bút | |
823 | Yên đài anh thoại khúc |
STT | Tên đề tài và chủ nhiệm |
TT | Công bố khoa học | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A | Các bài báo công bố trên các tạp chí quốc tế | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | Thuộc danh sách ISI | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
II | Không thuộc danh sách ISI | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B | Các bài báo công bố trên các tạp chí trong nước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C | Các bài báo công bố trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D | Các bài báo công bố trên kỷ yếu Hội nghị trong nước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E |
ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
PHÒNG THÍ NGHIỆM
PHÒNG NGHIÊN CỨU VÀ SƯU TẦM DI SẢN HÁN NÔM
(Ngày cập nhật - 06/01/2014)
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | Sách xuất bản quốc tế | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
II | Sách xuất bản trong nước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F | Sở hữu trí tuệ |