Tên bằng phát minh, sáng chế, giải pháp hữu ích | Lĩnh vực KH&CN | Số, ký hiệu, bằng | Tác giả | Ngày công bố | |||
1 | 11 phát minh bạn không ngờ là có thật | Công nghệ vật liệu mới | 12 | 30/01/2023 | |||
2 | Phương pháp xạ trị ung thư mới giúp giảm tác dụng phụ và thời gian chiếu xạ | Công nghệ sinh học | Theo Tiasang | 30/01/2023 | |||
3 | HỢP CHẤT 3-[(6-O-PROTOCATECHOYL-BETA-D-GLUCOPYRANOSYL -OXY)METYL]-2(5H)-FURANON (CIBOTIUMBAROSIDE A) VÀ PHƯƠNG PHÁP CHIẾT HỢP CHẤT NÀY TỪ CÂY CẨU TÍCH CIBOTIUM BAROMETZ | Công nghệ sinh học | 1-0008834 | Châu Văn Minh, Phan Văn Kiệm, Hoàng Thanh Hương, Nguyễn Xuân Cường, Đỗ Thị Thảo, Ninh Khắc Bản, Phạm Quốc Long | 27/12/2010 | ||
4 | Bộ giảm xóc của phương tiện vận tải | Công nghệ khác | 2-0000264 | HUỲNH CHÍ LỘC | 25/09/2001 | ||
5 | Phương pháp xác định giá trị độ tham cho các ô lưới trong mô hình toán học thủy động khai thác thân dầu nứt nẻ hang hốc trong đá móng macma kết tinh | Công nghệ khác | 1-0005392 | Trần Lê Đông, Nguyễn Văn Gia, Trương Công Tài, Nguyễn Văn út, Nguyễn Chu Chuyên, Phạm Quang Ngọc, Nguyễn Minh Toàn | 30/01/2023 | ||
6 | Hợp chất 1-(5,7-dimetoxy -2,2-dimetyl-2h-cromen-8-yl)-but- 2'-en-1'-on và phương pháp chiết hợp chất này từ lá cây đùm bụp (mallotus apelta) | Công nghệ sinh học | 1-0005370 | Châu Văn Minh, Phan Văn Kiệm | 26/02/2006 | ||
7 | Kết cấu chắn bằng thép không gỉ | Công nghệ chế tạo máy - tự động hóa | 1-0016717 | Nguyễn Quốc Hiệp (VN), Nguyễn Ngọc Tuân (VN), Hồ Anh Dũng (VN) | 25/04/2017 | ||
8 | Thiết bị leo có gắn kẹp đỡ ống | Công nghệ khác | 1-0016739 | WAKAITAKEMASA (JP) | 25/04/2017 | ||
9 | Bể khí sinh học xử lý chất thải và tạo khí sinh học | Công nghệ sinh học | 1-0015915 | Hoàng Anh Tuấn (VN) | 25/10/2016 | ||
10 | Phương pháp xử lý, cấp đông và trữ đông cá ngừ bằng nitơ lỏng trên tàu đánh bắt cá | Công nghệ sinh học | 1-0016593 | Nguyễn Đăng Lương, Trịnh Văn Sơn | 27/03/2017 | ||
11 | Phương pháp xác định quang thông của nhiều led công suất cao gắn trên bảng mạch không sử dụng bộ ổn nhiệt độ | Công nghệ khác | 1-0015439 | Cao Xuân Quân (VN), Võ Thạch Sơn (VN) | 27/06/2016 | ||
12 | Hệ thống phát điện bằng sự khí hóa | Công nghệ chế tạo máy - tự động hóa | 1-0016459 | NGUYỄN GIA LONG | 25/02/2017 | ||
13 | Thiết bị sấy nông sản dạng hạt | Công nghệ sinh học | 2-0001501 | LÊ VĂN NGHĨA | 25/04/2017 | ||
14 | Cơ cấu lắp module ắc quy dùng cho xe hai bánh dan động bằng động cơ điện | Công nghệ chế tạo máy - tự động hóa | 1-0015173 | Tomohiro TSUKAMOTO (JP), Kazumi SHIBATA (JP), Takashi TOMINAGA (JP), Susumu AKUTSU (JP) | 30/01/2023 | ||
15 | Anten yagi | Công nghệ sinh học | 1-0016563 | Hoàng Thanh Tùng (VN), Bùi Văn Nhẫn (VN) | 27/03/2017 | ||
16 | Phương pháp sản xuất ure, thiết bị sản xuất ure và phương pháp làm giảm sự phát thải amoniac trong tháp tạo hạt của thiết bị sản xuất ure hiện hành | Công nghệ môi trường | 1-0016475 | MENNENJohannes Henricus (NL) | 25/02/2017 | ||
17 | Quy trình và hệ thống xử lý kết hợp đồng phân hóa xylen và chuyển hóa nhóm alkyl | Công nghệ khác | 1-0016685 | Jason T CORRADI (US), David W ABLIN (US), David W LIU (US) | 25/04/2017 | ||
18 | Este của axit axetic hoặc muối của nó, dược phẩm và thuốc chứa chúng | Công nghệ khác | 1-0016455 | NANRI Masato (JP), IWASAWA Yoshikazu (JP), SAKAKIBARA Fukumitsu (JP), AOKI Shinichi (JP) | 25/02/2017 | ||
19 | Thiết bị so sánh dữ liệu, phương pháp so sánh dữ liệu và hệ thống an toàn sử dụng phương pháp và thiết bị này | Công nghệ thông tin và truyền thông | 1-0016058 | Keiichi KATSUTA (JP), Keiji MAEKAWA (JP), Naoki SHIBATA (JP), Kenji IMAMOTO (JP), Nobuyasu KANEKAWA (JP), Dai WATANABE (JP) | 25/11/2016 | ||
20 | Máy cắt kính dùng đe cắt kính an toàn | Công nghệ vật liệu mới | 2-0001384 | Trần Văn Quyết (VN) | 25/07/2016 | ||
21 | Phân tử axit nucleic vận chuyển thuốc hướng đích để điều trị bệnh ung thư | Công nghệ sinh học | 2-0001462 | Lê Quang Huấn (VN), La Thị Huyền (VN), Nguyễn Thị Minh Huyền (VN), Nguyễn Thị Thu Thủy (VN) | 26/12/2016 | ||
22 | Quy trình sản xuất adenovirut tái tổ hợp mang gen interleukin-6 của gà (chil-6) | Công nghệ sinh học | 2-0001467 | Phạm Việt Cường (VN), Nguyễn Thị Kim Cúc (VN), Lê Thị Hồng Minh (VN), Vũ Thị Thu Huyền (VN), Trần Thị Kim Dung (VN) | 25/01/2017 | ||
23 | Thiết bị usb an toàn dùng để lưu trữ dữ liệu an toàn, hạn chế lây lan vi rút | Công nghệ thông tin và truyền thông | 1-0016526 | Trần Xuân Kiên (VN), Phạm Xuân Bảo (VN) | 25/02/2017 | ||
24 | Phương pháp điều chế hợp chất 2-(2,3-đimetylphenyl)-1- propanal từ cloaxeton | Công nghệ khác | 1-0015854 | ZARAGOZA DOERWALD Florencio (DE) KULESZA Anna (PL) ELZNER Stephan (DE), BUJOK Robert (PL), WROBEL Zbigniew (PL), WOJCIECHOWSKI Krzysztof (PL) | 30/01/2023 | ||
25 | Phương pháp sản xuất muối iốt | Công nghệ khác | 1-0000891 | Nguyễn Quang Hiếu | 25/06/1999 | ||
26 | Hợp chất PYRAZIN và dược phẩm chứa chúng | Công nghệ khác | 1-0015883 | BHALAYGurdip (GB), EDWARDS Lee (GB), HOWSHAM Catherine (GB), HUNTPeter (GB), SMITHNichola (GB) | 26/09/2016 | ||
27 | Hợp chất có hoạt tính chủ vận đối với thụ thể gắn kết với protein g 38 và thuốc chứa nó | Công nghệ khác | 1-0012979 | TODA Narihiro (JP), TAKANO Rieko (JP), SHIDA Takeshi (JP), KATAGIRI Takahiro (JP), IWAMOTO Mitsuhiro (JP),ASHIDA Shinji (JP), YAMAZAKI Mami (JP) | 25/08/2014 | ||
28 | Chế phẩm tẩy rửa dạng lỏng chứa nước có cấu trúc chứa nước có cấu trúc ngoài và quy trình sản xuất chế phẩm này | Công nghệ môi trường | 1-0015404 | BAKER Michael Richard (GB), BRENNAN Lee James (GB), CLARKE Julian Peter Woodbury (GB), KOWALSKI Adam Jan (GB), PARRY Neil James (GB), ROBERTS Geraint Paul (GB), SERRIDGE David (GB) | 25/05/2016 | ||
29 | Thiết bị sản xuất đệm dễ giặt rửa | Công nghệ khác | 1-0015267 | OH KYU HWAN | 25/04/2016 | ||
30 | Chế phẩm dầu bôi trơn dùng cho động cơ đốt trong | Công nghệ chế tạo máy - tự động hóa | 1-0016662 | YAGUCHI Akira (JP), YAGISHITA Kazuhiro (JP), HOSHINO Koji (JP),MATSUI Shigeki (JP) | 25/04/2017 |