Tên bằng phát minh, sáng chế, giải pháp hữu ích | Lĩnh vực KH&CN | Số, ký hiệu, bằng | Tác giả | Ngày công bố | |||
1 | Động cơ đốt trong sử dụng nhiên liệu khí tổng hợp Syngas được khí hóa từ chất thải rắn | Công nghệ khác | 1-0016210 | Nguyễn Gia Long, Nguyễn Thành Nam | 26/12/2026 | ||
2 | 11 phát minh bạn không ngờ là có thật | Công nghệ vật liệu mới | 12 | 30/01/2023 | |||
3 | Phương pháp xạ trị ung thư mới giúp giảm tác dụng phụ và thời gian chiếu xạ | Công nghệ sinh học | Theo Tiasang | 30/01/2023 | |||
4 | Phương pháp xác định giá trị độ tham cho các ô lưới trong mô hình toán học thủy động khai thác thân dầu nứt nẻ hang hốc trong đá móng macma kết tinh | Công nghệ khác | 1-0005392 | Trần Lê Đông, Nguyễn Văn Gia, Trương Công Tài, Nguyễn Văn út, Nguyễn Chu Chuyên, Phạm Quang Ngọc, Nguyễn Minh Toàn | 30/01/2023 | ||
5 | Quy trình và hệ thống xử lý kết hợp đồng phân hóa xylen và chuyển hóa nhóm alkyl | Công nghệ khác | 1-0016685 | Jason T CORRADI (US), David W ABLIN (US), David W LIU (US) | 25/04/2017 | ||
6 | Kết cấu chắn bằng thép không gỉ | Công nghệ chế tạo máy - tự động hóa | 1-0016717 | Nguyễn Quốc Hiệp (VN), Nguyễn Ngọc Tuân (VN), Hồ Anh Dũng (VN) | 25/04/2017 | ||
7 | Thiết bị leo có gắn kẹp đỡ ống | Công nghệ khác | 1-0016739 | WAKAITAKEMASA (JP) | 25/04/2017 | ||
8 | Chế phẩm dầu bôi trơn dùng cho động cơ đốt trong | Công nghệ chế tạo máy - tự động hóa | 1-0016662 | YAGUCHI Akira (JP), YAGISHITA Kazuhiro (JP), HOSHINO Koji (JP),MATSUI Shigeki (JP) | 25/04/2017 | ||
9 | Thiết bị sấy nông sản dạng hạt | Công nghệ sinh học | 2-0001501 | LÊ VĂN NGHĨA | 25/04/2017 | ||
10 | Anten yagi | Công nghệ sinh học | 1-0016563 | Hoàng Thanh Tùng (VN), Bùi Văn Nhẫn (VN) | 27/03/2017 | ||
11 | Phương pháp xử lý, cấp đông và trữ đông cá ngừ bằng nitơ lỏng trên tàu đánh bắt cá | Công nghệ sinh học | 1-0016593 | Nguyễn Đăng Lương, Trịnh Văn Sơn | 27/03/2017 | ||
12 | Phương pháp sản xuất ure, thiết bị sản xuất ure và phương pháp làm giảm sự phát thải amoniac trong tháp tạo hạt của thiết bị sản xuất ure hiện hành | Công nghệ môi trường | 1-0016475 | MENNENJohannes Henricus (NL) | 25/02/2017 | ||
13 | Este của axit axetic hoặc muối của nó, dược phẩm và thuốc chứa chúng | Công nghệ khác | 1-0016455 | NANRI Masato (JP), IWASAWA Yoshikazu (JP), SAKAKIBARA Fukumitsu (JP), AOKI Shinichi (JP) | 25/02/2017 | ||
14 | Thiết bị usb an toàn dùng để lưu trữ dữ liệu an toàn, hạn chế lây lan vi rút | Công nghệ thông tin và truyền thông | 1-0016526 | Trần Xuân Kiên (VN), Phạm Xuân Bảo (VN) | 25/02/2017 | ||
15 | Hệ thống phát điện bằng sự khí hóa | Công nghệ chế tạo máy - tự động hóa | 1-0016459 | NGUYỄN GIA LONG | 25/02/2017 | ||
16 | Quy trình sản xuất adenovirut tái tổ hợp mang gen interleukin-6 của gà (chil-6) | Công nghệ sinh học | 2-0001467 | Phạm Việt Cường (VN), Nguyễn Thị Kim Cúc (VN), Lê Thị Hồng Minh (VN), Vũ Thị Thu Huyền (VN), Trần Thị Kim Dung (VN) | 25/01/2017 | ||
17 | Phân tử axit nucleic vận chuyển thuốc hướng đích để điều trị bệnh ung thư | Công nghệ sinh học | 2-0001462 | Lê Quang Huấn (VN), La Thị Huyền (VN), Nguyễn Thị Minh Huyền (VN), Nguyễn Thị Thu Thủy (VN) | 26/12/2016 | ||
18 | Thiết bị so sánh dữ liệu, phương pháp so sánh dữ liệu và hệ thống an toàn sử dụng phương pháp và thiết bị này | Công nghệ thông tin và truyền thông | 1-0016058 | Keiichi KATSUTA (JP), Keiji MAEKAWA (JP), Naoki SHIBATA (JP), Kenji IMAMOTO (JP), Nobuyasu KANEKAWA (JP), Dai WATANABE (JP) | 25/11/2016 | ||
19 | Bể khí sinh học xử lý chất thải và tạo khí sinh học | Công nghệ sinh học | 1-0015915 | Hoàng Anh Tuấn (VN) | 25/10/2016 | ||
20 | Phương pháp điều chế hợp chất 2-(2,3-đimetylphenyl)-1- propanal từ cloaxeton | Công nghệ khác | 1-0015854 | ZARAGOZA DOERWALD Florencio (DE) KULESZA Anna (PL) ELZNER Stephan (DE), BUJOK Robert (PL), WROBEL Zbigniew (PL), WOJCIECHOWSKI Krzysztof (PL) | 30/01/2023 | ||
21 | Hợp chất PYRAZIN và dược phẩm chứa chúng | Công nghệ khác | 1-0015883 | BHALAYGurdip (GB), EDWARDS Lee (GB), HOWSHAM Catherine (GB), HUNTPeter (GB), SMITHNichola (GB) | 26/09/2016 | ||
22 | Máy cắt kính dùng đe cắt kính an toàn | Công nghệ vật liệu mới | 2-0001384 | Trần Văn Quyết (VN) | 25/07/2016 | ||
23 | Chế phẩm xử lý vùng cận đáy giếng của giếng khoan dầu khí | Công nghệ sinh học | 2-0001386 | Nguyễn Văn Ngọ (VN) Phan Văn Minh (VN) Đỗ Thành Trung (VN) Phạm Ngọc Sơn (VN) Lê Văn Công (VN) | 25/07/2016 | ||
24 | Phương pháp xác định quang thông của nhiều led công suất cao gắn trên bảng mạch không sử dụng bộ ổn nhiệt độ | Công nghệ khác | 1-0015439 | Cao Xuân Quân (VN), Võ Thạch Sơn (VN) | 27/06/2016 | ||
25 | Mỹ phẩm dạng nhũ tương dầu trong nước | Công nghệ khác | 1-0015511 | KODASHIMA Hideki | 27/06/2016 | ||
26 | Chế phẩm tẩy rửa dạng lỏng chứa nước có cấu trúc chứa nước có cấu trúc ngoài và quy trình sản xuất chế phẩm này | Công nghệ môi trường | 1-0015404 | BAKER Michael Richard (GB), BRENNAN Lee James (GB), CLARKE Julian Peter Woodbury (GB), KOWALSKI Adam Jan (GB), PARRY Neil James (GB), ROBERTS Geraint Paul (GB), SERRIDGE David (GB) | 25/05/2016 | ||
27 | Thiết bị xử lý nước nhiễm asen bằng vật liệu nano | Công nghệ thông tin và truyền thông | Unkown 3 | Viện Khoa học thủy lợi Việt Nam | 30/01/2023 | ||
28 | Máy sấy nông sản bằng năng lượng mặt trời: Biến ước mơ thành hiện thực | Công nghệ chế tạo máy - tự động hóa | Unkown 2 | Trung tâm tiết kiệm năng lượng Hồ Chí Minh | 30/01/2023 | ||
29 | Mô hình nuôi tôm thích ứng với biến đổi khí hậu | Công nghệ môi trường | Unkown 1 | Nông dân tỉnh Bạc Liêu | 11/05/2016 | ||
30 | Thiết bị sản xuất đệm dễ giặt rửa | Công nghệ khác | 1-0015267 | OH KYU HWAN | 25/04/2016 |